Tháng Mười 27, 2021
新完全マスター語彙 N1 – 1 課 性格-人柄
日本語diuduong1.言葉 ① 性格 。。。人が好きー嫌いだ。 几帳面:きちょめん: ngăn nắp, cẩn thận, đúng giờ 大ざっぱ:おおざっぱ: cẩu thả, sơ sài 雑な:ざつな: cẩu thả, qua loa いい加減:いいかげん: vô trách nhiệm, quá đáng ルーズ: lơ đễnh, hời hợt, lỏng loẻ 勤勉な:きんべんな: nghiêm túc, cần cù, chăm chỉ 生真面目:きまじめ: lương thiện, thật thà, chăm chỉ 不真面目:ふまじめ: ko nghiêm túc, ko đứng đắn 品がいい:ひんがいい: tốt tính, lịch sự 品が悪い:ひんがわるい: hạ lưu, mất lịch sự 気品がある:きひんがある: tinh tế, thanh lịch 下品な:げひんな: kém chất lượng, khiếm nhã 融通が利く:ゆうずうがきく: linh hoạt, tuỳ cơ ứng biến 素直:すなお: ngoan ngoãn, dễ bảo 頑固:がんこ: cứng […]
Phản hồi gần đây